Có 2 kết quả:

出尖儿 chū jiānr ㄔㄨ 出尖兒 chū jiānr ㄔㄨ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 出尖[chu1 jian1]

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 出尖[chu1 jian1]